0908.044.538

Phân loại các loại vít, ốc vít phổ biến nhất hiện nay

Ốc vít và bulong là những phụ kiện cơ bản nhưng quan trọng không thể thiếu trong các ngành công nghiệp và công trình xây dựng. Việc lựa chọn đúng loại ốc vít và bulong phù hợp là yếu tố then chốt đảm bảo tính an toàn và hiệu suất của công trình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào phân loại các loại vít và ốc vít phổ biến hiện nay, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về tính năng và ứng dụng của từng loại để có quyết định chọn lựa đúng đắn nhất.

Phân loại theo tính năng

#1. Vít gỗ

Vít gỗ là loại vít được sử dụng trên bề mặt gỗ, thường làm từ đồng thau, đồng và thép. Có hình dạng to dần từ mũi vít đến đầu vít.

Đặc điểm:

Thân dài, rãnh xoắn dọc theo chiều dài của vít.

Chế tạo từ chất liệu thép carbon, thép không gỉ hoặc hợp kim thép.

Phần đầu vít có thể có hình tròn, bầu dục hoặc phẳng tùy thuộc vào mục đích sử dụng.

Ứng dụng:

Sử dụng để gắn chặt các vật liệu gỗ lại với nhau và các linh kiện vào bề mặt gỗ.

Thường được áp dụng trong việc lắp ráp đồ nội thất, giá đỡ, kệ sách, bàn, ghế, và các sản phẩm gỗ khác.

#2. Vít thạch cao

Vít thạch cao là loại vít được sử dụng trên bề mặt thạch cao. Thường có đầu bằng, kiểu bắt vít Phillips, mũi vít nhọn, và bước ren dài với độ sâu nông.

Đặc điểm:

Thân dài, rãnh xoắn dọc theo chiều dài, với đầu vít có thiết kế dạng cánh bướm hoặc đầu vít nhỏ.

Chế tạo từ thép carbon với lớp phủ chống han gỉ, chống ăn mòn và oxy hóa tốt.

Ứng dụng:

Thường được sử dụng để gắn kết vật liệu thạch cao trong công trình xây dựng và lắp đặt trần, tường, cũng như các sản phẩm thạch cao khác.

Sử dụng máy khoan để đục lỗ dẫn trước tránh làm gãy vật liệu, sau đó sử dụng công cụ xoắn vít để tiếp tục gắn chặt vít vào vị trí đã đánh dấu.

#3. Vít sàn

Vít sàn có tính chất tương tự với vít thạch cao nhưng chúng được phủ lớp  chống ăn mòn tốt hơn bằng cách mạ kẽm điện phân, tráng gốm, … để chịu đựng được các điều kiện khắc nghiệt hơn.

Đặc điểm:

Thân dài, rãnh xoắn chạy dọc theo chiều dài với đầu vít lồi hoặc phẳng, tạo độ nổi trên bề mặt sàn khi gắn chặt.

Chế tạo từ thép carbon hoặc hợp kim thép, được phủ lớp chống gỉ, đem lại khả năng chống ăn mòn tốt.

Ứng dụng:

Gắn kết các tấm sàn và phụ kiện vào nền nhà hoặc khung gỗ một cách chắc chắn và không gây tiếng ồn hoặc làm nứt sàn trong quá trình sử dụng.

Sử dụng công cụ xoắn vít phù hợp để đặt vít vào vị trí mong muốn, sau đó cắt và lắp đặt theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

#4. Vít kim loại tấm

Vít kim loại tấm là loại vít được sử dụng để nối các mảnh kim loại lại với nhau hoặc nối các mảnh kim loại với gỗ, nhựa hoặc bất kỳ bề mặt nào khác.

Đặc điểm:

Phần đầu vít phẳng, đầu tròn, đầu lồi hoặc đầu khoan tự đâm.

Chế tạo từ thép carbon hoặc thép không gỉ, có độ cứng cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

Thường có hai loại: một loại cần khoan mồi trước vào vật liệu và một loại tự khoan với hình dạng mũi khoan.

Ứng dụng:

Dùng để nối các mảnh kim loại lại với nhau hoặc nối kim loại với gỗ, nhựa hoặc bất kỳ bề mặt nào khác.

Sử dụng dụng cụ xoắn vít để tạo lỗ dẫn trước trên vật liệu, sau đó xoắn vít vào đến khi chắc chắn

Vít mắt

Vít mắt có hình dạng vòng trên đỉnh và thân với các đường ren ở đầu bên kia, tạo thành một mắt nhỏ hình tròn hoặc hình trái tim.

Đặc điểm:

  • Có độ cứng cao, được chế tác từ thép carbon, thép không gỉ hoặc hợp kim thép.

  • Thiết kế mắt cứng đảm bảo sự ổn định và khả năng chịu tải tốt.

Ứng dụng:

Thường được sử dụng với dây thừng, dây cáp, dây xích và để nâng cấp dây cáp.

Sử dụng để kết nối và gắn chặt các vật liệu hoặc phụ kiện vào các bề mặt, đặc biệt là trong các ứng dụng có yêu cầu treo và nối dây

 Vít bê tông

Vít bê tông là loại vít được sử dụng để nối các loại vật liệu như gỗ, kim loại,… vào bê tông hoặc khối xây.  Đầu vít thường theo kiểu Phillips hoặc đầu có rãnh.

Đặc điểm:

  • Thân dài, có rãnh xoắn chạy dọc theo chiều dài, giống như vít thông thường.

  • Đầu mũi khoan tự đâm (self-drilling) và có lớp vỏ bằng thép cứng hoặc hợp kim, giúp vít có khả năng khoan và cắt qua vật liệu bê tông.

  • Chế tạo từ thép carbon hoặc thép hợp kim, thường có lớp phủ chống gỉ để đảm bảo độ bền và chống ăn mòn.

Ứng dụng:

Sử dụng để gắn kết và kết nối các vật liệu vào bề mặt bê tông hoặc các vật liệu xây dựng khác như gạch, đá, hoặc bê tông cốt thép.

Chuẩn bị bề mặt bê tông bằng cách đánh dấu vị trí cần khoan và gắn vít, sau đó sử dụng máy khoan hoặc máy khoan xoắn vít để khoan lỗ dẫn trước và xoắn chặt vít vào.

7. Vít hai đầu (vít chốt)

Vít hai đầu hay còn được gọi là vít chốt, thường được sử dụng để quay hai mảnh vật liệu lại với nhau. Loại vít này không có đầu và được luồn bằng vít gỗ ở cả hai đầu, hoặc vít gỗ ở một đầu và vít máy ở đầu kia.

Đặc điểm:

  • Có thể gắn và tháo rời dễ dàng bằng tay.

  • Gia công từ thép carbon hoặc thép không gỉ, nên có khả năng chịu lực tốt.

Ứng dụng:

Lắp ráp đồ gỗ, đồ nội thất, thiết bị cơ khí.

Sử dụng trong các ứng dụng xây dựng.

Gắn chặt các phụ kiện hoặc linh kiện nhỏ vào bề mặt một cách dễ dàng.

#8. Vít lag

Vít lag là loại vít cứng nhất trong các loại vít, thường được sử dụng để ghép chặt các miếng gỗ hoặc vật liệu nặng chịu tải trọng lớn.

Đặc điểm:

  • Không có rãnh ở đầu, đầu thường có hình lục giác hoặc hình vuông với ren phần thân thô.

  • Có thể được làm từ thép carbon, thép không gỉ, nhôm, đồng, titanium hay các vật liệu composite khác.

  • Có khả năng chống ăn mòn cao, kết nối và gắn chặt các vật liệu lại với nhau dễ dàng.

Ứng dụng:

Ghép chặt các miếng gỗ hoặc vật liệu nặng chịu tải trọng lớn.